Trang chủ
     Lớp 10/11
     Hình ảnh
     Thư viện
     Liên kết web
     Sách học tiếng Anh
     Dien Hoa

Your IP



Nguyễn Thị Ánh Đào - GV trường THPT Hoà Vang - Lớp 10/11


LỚP 10/11 TRƯỜNG THPT HOÀ VANG - ĐIỂM HỌC KỲ 1
STT HỌ VÀ TÊN Miệng 15 phút 15 phút 1 tiết 1 tiết Thi TBMÔN
1 Nguyễn Thị Kim Cương 5 6.5 6.5 5.5 6.5 6.2 6.1
2 Phạm Nguyễn Minh Diệu 9 10 8.5 9 8.5 6.7 8.3
3 Nguyễn Thị Ngọc Dung 7 8 7.5 7 7.5 7.3 7.3
4 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 7 8.5 7.5 8.5 7.5 7.8 7.8
5 Lê Công Đức 8 8 8 7 8 6 7.2
6 Ngô Hoàng Hải 8 6 8.5 7.5 8.5 7.2 7.6
7 Nguyễn Thị Hiền 9 9.5 7 7 7 7.8 7.7
8 Nguyễn Vũ Trường Hiền 7 7 7.5 5 7.5 6.5 6.6
9 Đặng Thị Hải Hoà 7 7 8.5 7.5 8.5 7.7 7.8
10 Đặng Huỳnh Thị Hoà 7 7.5 8 7.5 8 6.5 7.3
11 Nguyễn Phú Hữu 7 8 8.5 5 8.5 6.5 7
12 Nguyễn Lê Tuấn Khang 6 5.5 8 6.5 8 7.7 7.2
13 Hà Văn Quốc Khánh 9 8.5 9 6.5 9 7.7 8.1
14 Lê Hữu Khương 8 7.5 8 7 8 8.8 8
15 Trần Hồng Loan 8 8.5 7.5 8 7.5 7 7.6
16 Mai Thị Na 7 6.5 7.5 8 7.5 7.3 7.4
17 Ông Thị Thúy Nga 8 8 7.5 6 7.5 7.5 7.3
18 Hồ Phạm Hiền Ngân 10 8.5 9.5 8 9.5 7.3 8.5
19 Nguyễn Thị Nhân Nghĩa 7 7.5 9 6 9 8.3 7.8
20 Võ Thị Kim Ngọc 7 10 7 5.5 7 7.5 7.2
21 Phan Anh Nhật 6 8.5 8.5 6 8.5 6.5 7.2
22 Đỗ Thị Phương Nhung 8 8.5 8 8.5 8 7.3 7.9
23 Phan Thục Uyên Nhung 8 9 7.5 7.5 7.5 7.3 7.6
24 Nguyễn Thanh Phong 8 8.5 8 7.5 8 8.8 8.2
25 Phùng Trần Hồng Phượng 5 6.5 6 7 6 6.3 6.2
26 Phạm Châu Quyên 6 5 7 8.5 7 7 7
27 Phạm Văn Sang 6 7 7.5 4 7.5 6.3 6.2
28 Huỳnh Ngọc Thành 7 5.5 8 5 8 8 7.1
29 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 6.5 7.5 4.5 7.5 7 6.7
30 Lê Thị Thanh Thảo 5 8.5 7 5 7 6 6.3
31 Hồ Thị Ngọc Thiện 8 7 8 7 8 7.5 7.6
32 Nguyễn Quốc Thịnh 8 5.5 7.5 7.5 7.5 7 7.2
33 Trần Thị Hoài Thu 8 8.5 7.5 7.5 7.5 7 7.5
34 Ông Thị Thanh Thuý 8 5 7 6.5 7 7 6.8
35 Trương Thanh Thuý 8 5 7.5 7 7.5 7.3 7.1
36 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ 8 6.5 7.5 8 7.5 8.3 7.8
37 Lê Thị Trang 9 7.5 9 6 9 6.5 7.5
38 Nguễn Thị Kiều Trang 8 6.5 8.5   8.5 8 6.4
39 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 8 5.5 8 8 8 8 7.8
40 Nguyễn Hoàng Trọng 8 6.5 8 6.5 8 8 7.6
41 Trần Phước Trung 7 3 7.5 5 7.5 6.7 6.3
42 Lê Duy Tùng 8 5.5 8.5 6 8.5 6.3 7
43 Từ Thị Minh Tuyền 7 8 7.5 8.5 7.5 6.5 7.4
44 Đặng Thị  Vân 7 5 7.5 7 7.5 8.5 7.4
45 Dương Thị Thảo Vi 8 7.5 8 9.5 8 9.2 8.6
46 Dương Thị Tường Vi 8 8.5 8 8 8 8.7 8.3
47 Hồ Lễ 8 7 9.5 9.5 9.5 9.5 9.1
48 Trần Thị Bích Vy 8 7 8.5 8 8.5 6 7.5
49 Trần Thị Huyền Vy 7 7 7 8 7 6.8 7.1

Welcome to my site!
This website was created for free with Own-Free-Website.com. Would you also like to have your own website?
Sign up for free